Thường thức

Sự khác biệt giữa nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai

Hiện nay trên thị trường, người tiêu dùng thường gọi nước đóng bình là “nước suối” hoặc “nước lọc” theo từng vùng miền. Tuy nhiên, các quy định của Bộ Y tế được chia thành hai loại, bao gồm nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai. Điểm chung của hai loại nước này là đều có thể đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh, vệ sinh an toàn thực phẩm nhưng hoàn toàn khác nhau về tên gọi, nguồn gốc, quy trình sản xuất và thành phần (giá trị dinh dưỡng). .

Nước khoáng thiên nhiên lần đầu tiên được khai thác ở Châu Âu vào thế kỷ 16 và được sử dụng cho mục đích thương mại, chỉ dành cho gia đình hoàng gia và những người cai trị, vì nó rất khó khai thác và có tiêu chuẩn đóng chai nghiêm ngặt. Loại nước này hiện nay phổ biến hơn.

Nước uống đóng chai (hay thường được gọi là nước tinh khiết) có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi các công nghệ nhân tạo, chẳng hạn như công nghệ trao đổi ion hoặc nước thẩm thấu ngược Le Membrane (RO), bắt đầu được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Những công nghệ này có thể giúp tạo ra nước sạch để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng.

Nước bơm

Nước đóng chai thường được sử dụng cho nước máy, nước giếng hoặc nước sông. Nước khoáng thiên nhiên tích tụ sâu trong lòng đất, lắng đọng qua nhiều tầng, rất giàu khoáng chất, phải điều tra, nghiên cứu mới tìm ra được nguồn nước. Ngoài ra, nguồn nước phải được sự chấp thuận của Ủy ban Khoáng sản Quốc gia Hoa Kỳ và có thể được sử dụng để sản xuất nước khoáng thiên nhiên. Các công ty khai thác cần phải trả tiền ký quỹ và trả tiền bản quyền.

Quy trình sản xuất

Ngày nay, công nghệ hiện đại đã đơn giản hóa việc sản xuất nước đóng chai. Cho nước qua bộ lọc để lọc tạp chất, khử mùi và vi khuẩn, sau đó đóng chai. Có nhiều bước xử lý, bao gồm lọc thô, lọc màng vi lọc, lọc RO, khử trùng bằng tia UV và ozone. Qua quá trình lọc RO, nước sau lọc sẽ loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, tuy nhiên sẽ làm mất đi các khoáng chất có trong nước, chỉ số tổng chất rắn hòa tan (TDS) khoảng 1-10 mg / l gần bằng với nước cất và hoàn toàn bằng không. Hương vị .—— Quy trình đóng chai nước khoáng thiên nhiên rất nghiêm ngặt để duy trì hàm lượng khoáng chất tích tụ tự nhiên trong nước. Theo quy định của Bộ Y tế, quy trình sản xuất nước khoáng phức tạp hơn. Nước khoáng thiên nhiên được khai thác trong điều kiện đảm bảo độ sạch ban đầu về vi sinh vật và thành phần đặc trưng của nước phải được đóng chai tại nguồn nước có hệ thống đường ống khép kín. Các bước xử lý nghiêm ngặt, không sử dụng hóa chất để giữ nguyên hàm lượng khoáng chất tự nhiên trong nước.

Với nó, nó không chỉ là một nguồn sảng khoái mà còn thúc đẩy việc “bổ sung các khoáng chất cần thiết.” Nước khoáng thiên nhiên có chỉ số TDS dưới 500 mg / l được coi là nước khoáng nhẹ, thích hợp để uống hàng ngày. Tùy thuộc vào thành phần khoáng chất mà mùi vị của nước khoáng thiên nhiên sẽ hơi ngọt hoặc hơi mặn.

Cung cấp khoáng chất cho cơ thể con người

Theo tài liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nước tự nhiên (nước ngầm, sông, suối …) luôn chứa các chất khoáng và chất hữu cơ. Theo đặc điểm địa lý của từng vùng, tài nguyên nước có hàm lượng và loại khoáng chất khác nhau, với TDS thấp hơn từ 30 mg / l đến 6000 mg / l. Nếu TDS khoảng hàng trăm mg / l, chất lượng nước được coi là cao hơn. Con người đã uống nước này hàng nghìn năm.

Nước khoáng thiên nhiên La Vie chứa các khoáng chất tự nhiên tốt cho sức khỏe của bạn. Ảnh: Thanh Tâm .

Cơ thể con người cần nhiều loại khoáng chất để duy trì trạng thái khỏe mạnh, linh hoạt và khỏe mạnh. Vì vậy, ngoài công dụng giải khát, nước uống hàng ngày còn có thể cung cấp cho cơ thể con người lượng khoáng chất cần thiết. Theo tiêu chuẩn của WHO, một nguồn nước uống tốt phải chứa các khoáng chất tự nhiên như canxi, magiê, kali, natri và iốt. Các khoáng chất tự nhiên có trong nước khoáng thiên nhiên tồn tại ở dạng ion. Dễ tiêu hóa hấp thu, là thực phẩm bổ sung khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người.

Leave a Comment

Your email address will not be published.

You may also like